×
Rating (5)
Thuộc lòng những từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh dưới đây để học luyện thi hiệu quả và dễ dàng áp dụng vào bài Speaking & Writing thực chiến.
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 2 · dive. /daɪv/. giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao) · book. /bʊk/. phạt thẻ · equalizer. /ˈiːkwəlaɪzər/. bàn gỡ hòa · net.
1. 46 từ vựng về bóng đá - What is your favorite football team? (Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?) - He has excellent passes, making your team ...
1.2 Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác · Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền · Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/; peanlty spot /ˈpen. · Red card /ˌred ...
Apr 18, 2023 · [ Học từ vựng tiếng Anh ] - Chủ Đề Bóng Đá ; Pitch: Sân bóng đá ; Referee: Trọng tài ; Assistant referee: Trọng tài biên ; Goal: Khung thành - Bàn ...
117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá · Attack (v) : Tấn công · Attacker (n) : Cầu thủ tấn công · Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương.
Rating (1)
Sep 9, 2022 · Từ vựng về bóng đá⭐Goalkeeper (thủ môn)⭐Defender (hậu vệ)⭐Leftback (hậu vệ cánh trái)⭐Rightback (Hậu vệ cánh phải)⭐Midfielder (trung ...
1. Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá · Attack (v): tấn công · Attacker (n): cầu thủ tấn công · Away game (n): trận đấu diễn ra ở sân đối phương · Away team (n): ...
Các điều xảy ra trong trận bóng · Hat trick: khi một cầu thủ ghi được ba bàn thắng trong cùng một trận đấu. · Header: Đánh đầu (một cú sút vào khung thành liên ...
Nov 26, 2022 · Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá · 1. Who's your favorite football player? · 2. What is your favorite football team? · 3. I ...